Có 2 kết quả:
天然气 tiān rán qì ㄊㄧㄢ ㄖㄢˊ ㄑㄧˋ • 天然氣 tiān rán qì ㄊㄧㄢ ㄖㄢˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
natural gas
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
natural gas
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0